Có 4 kết quả:
誅鋤 zhū chú ㄓㄨ ㄔㄨˊ • 誅除 zhū chú ㄓㄨ ㄔㄨˊ • 诛锄 zhū chú ㄓㄨ ㄔㄨˊ • 诛除 zhū chú ㄓㄨ ㄔㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to uproot
(2) to eradicate (traitors)
(2) to eradicate (traitors)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wipe out
(2) to exterminate
(2) to exterminate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to uproot
(2) to eradicate (traitors)
(2) to eradicate (traitors)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wipe out
(2) to exterminate
(2) to exterminate
Bình luận 0